1 | Nhóm Quản lý khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo |
1.1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (gồm cả hoạt động và nhiệm vụ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo) | Chuyên viên cao cấp | x | | |
1.2 | Chuyên viên chính về quản lý khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (gồm cả hoạt động và nhiệm vụ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo) | Chuyên viên chính | x | x | |
1.3 | Chuyên viên về quản lý khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (gồm cả hoạt động và nhiệm vụ khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo) | Chuyên viên | x | x | x |
2 | Nhóm Quản lý hoạt động đánh giá, thẩm định, giám định công nghệ và chuyển giao công nghệ |
2.1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý hoạt động đánh giá, thẩm định, giám định công nghệ và chuyển giao công nghệ | Chuyên viên cao cấp | x | | |
2.2 | Chuyên viên chính về quản lý hoạt động đánh giá, thẩm định, giám định công nghệ và chuyển giao công nghệ | Chuyên viên chính | x | x | |
2.3 | Chuyên viên về quản lý hoạt động đánh giá, thẩm định, giám định công nghệ và chuyển giao công nghệ | Chuyên viên | x | x | |
3 | Nhóm Phát triển khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (bao gồm cả phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ) |
3.1 | Chuyên viên cao cấp về phát triển khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (bao gồm cả phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ) | Chuyên viên cao cấp | x | | |
3.2 | Chuyên viên chính về phát triển khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (bao gồm cả | Chuyên viên chính | x | x | |
| phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ) | | | | |
3.3 | Chuyên viên về phát triển khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (bao gồm cả phát triển thị trường và doanh nghiệp khoa học và công nghệ) | Chuyên viên | x | x | x |
4 | Nhóm Quản lý hoạt động năng lượng nguyên tử |
4.1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý hoạt động năng lượng nguyên tử | Chuyên viên cao cấp | x | | |
4.2 | Chuyên viên chính về quản lý hoạt động năng lượng nguyên tử | Chuyên viên chính | x | | |
4.3 | Chuyên viên về quản lý hoạt động năng lượng nguyên tử | Chuyên viên | x | x | |
5 | Nhóm Quản lý hoạt động an toàn bức xạ và hạt nhân |
5.1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý hoạt động an toàn bức xạ và hạt nhân | Chuyên viên cao cấp | x | | |
5.2 | Chuyên viên chính về quản lý hoạt động an toàn bức xạ và hạt nhân | Chuyên viên chính | x | | |
5.3 | Chuyên viên về quản lý hoạt động an toàn bức xạ và hạt nhân | Chuyên viên | x | x | |
6 | Nhóm Sở hữu trí tuệ |
6.1 | Chuyên viên cao cấp về sở hữu trí tuệ | Chuyên viên cao cấp | x | | |
6.2 | Chuyên viên chính về sở hữu trí tuệ | Chuyên viên chính | x | x | |
6.3 | Chuyên viên về sở hữu trí tuệ | Chuyên viên | x | x | |
6.4 | Cán sự về sở hữu trí tuệ | Cán sự | x | x | |
7 | Nhóm Quản lý hoạt động tiêu chuẩn hóa |
7.1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý hoạt động tiêu chuẩn hóa | Chuyên viên cao cấp | x | | |
7.2 | Chuyên viên chính về quản lý hoạt động tiêu chuẩn hóa | Chuyên viên chính | x | x | |
7.3 | Chuyên viên về quản lý hoạt động tiêu chuẩn hóa | Chuyên viên | x | x | x |
8 | Nhóm Quản lý hoạt động đo lường |
8.1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý hoạt động đo lường | Chuyên viên cao cấp | x | | |
8.2 | Chuyên viên chính về quản lý hoạt động đo lường | Chuyên viên chính | x | x | |
8.3 | Chuyên viên về quản lý hoạt động đo lường | Chuyên viên | x | x | x |
9 | Nhóm Quản lý đánh giá hợp chuẩn và hợp quy |
9.1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý đánh giá hợp chuẩn và hợp quy | Chuyên viên cao cấp | x | | |
9.2 | Chuyên viên chính về quản lý đánh giá hợp chuẩn và hợp quy | Chuyên viên chính | x | x | |
9.3 | Chuyên viên về quản lý đánh giá hợp chuẩn và hợp quy | Chuyên viên | x | x | x |
10 | Nhóm Kiểm soát chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
10.1 | Kiểm soát viên cao cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa | Kiểm soát viên cao cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa | x | | |
10.2 | Kiểm soát viên chính chất lượng sản phẩm, hàng hóa | Kiểm soát viên chính chất lượng sản phẩm, hàng hóa | x | x | |
10.3 | Kiểm soát viên chất lượng sản phẩm, hàng hóa | Kiểm soát viên chất lượng sản phẩm, hàng hóa | x | x | |