1 | Chuyên viên cao cấp về quản lý trồng trọt | Chuyên viên cao cấp |
2 | Chuyên viên chính về quản lý trồng trọt | Chuyên viên chính |
3 | Chuyên viên về quản lý trồng trọt | Chuyên viên |
4 | Chuyên viên cao cấp về bảo vệ thực vật (bao gồm: bảo vệ thực vật; kiểm dịch thực vật) | Chuyên viên cao cấp |
5 | Chuyên viên chính về bảo vệ thực vật (bao gồm: bảo vệ thực vật; kiểm dịch thực vật) | Chuyên viên chính |
6 | Chuyên viên về bảo vệ thực vật (bao gồm: bảo vệ thực vật; kiểm dịch thực vật) | Chuyên viên |
7 | Kiểm dịch viên chính thực vật | Kiểm dịch viên chính thực vật |
8 | Kiểm dịch viên thực vật | Kiểm dịch viên thực vật |
9 | Kỹ thuật viên kiểm dịch thực vật | Kỹ thuật viên kiểm dịch thực vật |
10 | Chuyên viên cao cấp về quản lý thuốc bảo vệ thực vật | Chuyên viên cao cấp |
11 | Chuyên viên chính về quản lý thuốc bảo vệ thực vật | Chuyên viên chính |
12 | Chuyên viên về quản lý thuốc bảo vệ thực vật | Chuyên viên |
13 | Chuyên viên cao cấp về quản lý phân bón | Chuyên viên cao cấp |
14 | Chuyên viên chính về quản lý phân bón | Chuyên viên chính |
15 | Chuyên viên về quản lý phân bón | Chuyên viên |
16 | Chuyên viên cao cấp về quản lý chăn nuôi | Chuyên viên cao cấp |
17 | Chuyên viên chính về quản lý chăn nuôi | Chuyên viên chính |
18 | Chuyên viên về quản lý chăn nuôi | Chuyên viên |
19 | Chuyên viên cao cấp về quản lý thú y (bao gồm: quản lý thú y; kiểm dịch động vật) | Chuyên viên cao cấp |
20 | Chuyên viên chính về quản lý thú y (bao gồm: quản lý thú y; kiểm dịch động vật) | Chuyên viên chính |
21 | Chuyên viên về quản lý thú y (bao gồm: quản lý thú y; kiểm dịch động vật) | Chuyên viên |
22 | Kiểm dịch viên chính động vật | Kiểm dịch viên chính động vật |
23 | Kiểm dịch viên động vật | Kiểm dịch viên động vật |
24 | Kỹ thuật viên kiểm dịch động vật | Kỹ thuật viên kiểm dịch động vật |
25 | Chuyên viên cao cấp về quản lý thuốc thú y | Chuyên viên cao cấp |
26 | Chuyên viên chính về quản lý thuốc thú y | Chuyên viên chính |
27 | Chuyên viên về quản lý thuốc thú y | Chuyên viên |
28 | Chuyên viên cao cấp về quản lý lâm nghiệp | Chuyên viên cao cấp |
29 | Chuyên viên chính về quản lý lâm nghiệp | Chuyên viên chính |
30 | Chuyên viên về quản lý lâm nghiệp | Chuyên viên |
31 | Kiểm lâm viên cao cấp | Tương đương ngạch chuyên viên cao cấp |
32 | Kiểm lâm viên chính | Kiểm lâm viên chính |
33 | Kiểm lâm viên | Kiểm lâm viên |
34 | Kiểm lâm viên trung cấp | Kiểm lâm viên trung cấp |
35 | Chuyên viên cao cấp về quản lý thủy sản | Chuyên viên cao cấp |
36 | Chuyên viên chính về quản lý thủy sản | Chuyên viên chính |
37 | Chuyên viên về quản lý thủy sản | Chuyên viên |
38 | Kiểm ngư viên cao cấp | Tương đương ngạch chuyên viên cao cấp |
39 | Kiểm ngư viên chính | Kiểm ngư viên chính |
40 | Kiểm ngư viên | Kiểm ngư viên |
41 | Kiểm ngư viên trung cấp | Kiểm ngư viên trung cấp |
42 | Thuyền trưởng tàu kiểm ngư | Thuyền viên kiểm ngư hoặc Thuyền viên kiểm ngư chính |
43 | Thuyền phó tàu kiểm ngư | Thuyền viên kiểm ngư hoặc Thuyền viên kiểm ngư chính |
44 | Máy trưởng tàu kiểm ngư | Thuyền viên kiểm ngư hoặc Thuyền viên kiểm ngư chính |
45 | Máy phó tàu kiểm ngư | Thuyền viên kiểm ngư trung cấp hoặc Thuyền viên kiểm ngư |
46 | Thủy thủ trưởng và thông tin liên lạc tàu kiểm ngư | Thuyền viên kiểm ngư trung cấp hoặc Thuyền viên kiểm ngư |
47 | Thợ điện tàu kiểm ngư | Thuyền viên kiểm ngư trung cấp hoặc Thuyền viên kiểm ngư |
48 | Chuyên viên cao cấp về quản lý thủy lợi | Chuyên viên cao cấp |
49 | Chuyên viên chính về quản lý thủy lợi | Chuyên viên chính |
50 | Chuyên viên về quản lý thủy lợi | Chuyên viên |
51 | Chuyên viên cao cấp về quản lý nước sạch nông thôn | Chuyên viên cao cấp |
52 | Chuyên viên chính về quản lý nước sạch nông thôn | Chuyên viên chính |
53 | Chuyên viên về quản lý nước sạch nông thôn | Chuyên viên |
54 | Chuyên viên cao cấp về phòng, chống thiên tai | Chuyên viên cao cấp |
55 | Chuyên viên chính về phòng, chống thiên tai | Chuyên viên chính |
56 | Chuyên viên về phòng, chống thiên tai | Chuyên viên |
57 | Chuyên viên cao cấp về quản lý đê điều | Chuyên viên cao cấp |
58 | Chuyên viên chính về quản lý đê điều | Chuyên viên chính |
59 | Chuyên viên về quản lý đê điều | Chuyên viên |
60 | Kiểm soát viên chính đê điều | Kiểm soát viên chính đê điều |
61 | Kiểm soát viên đê điều | Kiểm soát viên đê điều |
62 | Kiểm soát viên trung cấp đê điều | Kiểm soát viên trung cấp đê điều |
63 | Chuyên viên cao cấp về quản lý chất lượng, chế biến và phát triển thị trường | Chuyên viên cao cấp |
64 | Chuyên viên chính về quản lý chất lượng, chế biến và phát triển thị trường | Chuyên viên chính |
65 | Chuyên viên về quản lý chất lượng, chế biến và phát triển thị trường | Chuyên viên |
66 | Chuyên viên cao cấp về phát triển nông thôn | Chuyên viên cao cấp |
67 | Chuyên viên chính về phát triển nông thôn | Chuyên viên chính |
68 | Chuyên viên về phát triển nông thôn | Chuyên viên |